បឹង ( n ) [bəŋ]
lake, pond, pool; swamp, marsh, bog; lagoon
Danh từ
vùng đồng lầy ngập nước, mọc nhiều cỏ lác (thường có ở miền Nam)
“Trắng da vì bởi má cưng, Đen da vì bởi lội bưng vớt bèo.” (ca dao)
បឹង ( n ) [bəŋ]
lake, pond, pool; swamp, marsh, bog; lagoon
Danh từ
vùng đồng lầy ngập nước, mọc nhiều cỏ lác (thường có ở miền Nam)
“Trắng da vì bởi má cưng, Đen da vì bởi lội bưng vớt bèo.” (ca dao)