Chợ ផ្សារ phsaa

Orthographic and Phonemicផ្សារ
p̥ʰsār
WT romanisationphsaa
(standardIPA(key)/pʰsaː/

ផ្សារ  (phsaa)

  1. marketbazaarfairtown

https://en.wiktionary.org/wiki/%E1%9E%95%E1%9F%92%E1%9E%9F%E1%9E%B6%E1%9E%9A

ផ្សារ (n) market, bazaar, fair

(v) to solder metal, weld; to stick together; to reconcile

IPA: /psaa/

https://kheng.info/search/?query=%E1%9E%95%E1%9F%92%E1%9E%9F%E1%9E%B6%E1%9E%9A

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *