Các loại bánh

Bánh

បាញ់ /baɲ/ (n) cake, pastry

  • (n) plug / cake of tobacco
  • (v) to aim at
  • (v) to shoot (a gun or bow), fire (a weapon) at; to kill by shooting; to hunt; to strike (of lightning); to spin the kind of dice called អាប៉ោង់ to squirt, spray; to direct (e.g. one's attention)
  • (v) to shoot / spurt up (of water) as a geyser; to bubble / boil up

Borrowed from Vietnamese bánh (“cake, pastry”).

Bánh canh បាញ់កាញ់

បាញ់កាញ់ /baɲkaɲ/ kind of soup made with flat noodles

  • thức ăn có nước lèo, nấu với sợi bún dẹp

Borrowed from Vietnamese bánh canh.

Bánh xèo បាញ់ឆែវ

Borrowed from Chinese 餅饒/饼饶 or Vietnamese bánh xèo.

Bánh hỏi បាញ់ហយ

Borrowed from Vietnamese bánh hỏi.

Bánh canh បាញ់កាញ់

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *