Châu chấu, cào cào và bọ ngựa

កណ្ដូប (n) grasshopper

IPA: /kɑndoop/
con châu chấu, cào cào

https://en.wiktionary.org/wiki/%E1%9E%80%E1%9E%8E%E1%9F%92%E1%9E%8A%E1%9E%BC%E1%9E%94

From Proto-Mon-Khmer *kntuəp ~ *kntap (“grasshopper”); cognate with Mon ဂတပ် (hətɔp).


កណ្ដូបសេះ praying mantis

IPA: /kɑndoopseh/
con bọ ngựa, bùa cào trời
កណ្ដូបបុកស្រូវkind of green praying mantis

IPA: /kɑndoopboksrǝv/
một loài bọ ngựa màu xanh lá cây

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *